Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-788.63 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-698.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
27D-010.77 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-595.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-796.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-130.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
63C-236.26 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-769.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-522.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-358.83 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-817.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-973.99 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-273.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-417.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
25C-062.65 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-630.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-974.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-078.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
35C-180.89 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-190.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-618.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-142.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-202.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
97D-009.19 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-851.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-685.15 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67A-328.96 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19C-276.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-535.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|