Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|
83A-196.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-720.99 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-495.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-865.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-071.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-278.89 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-215.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-789.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
12D-009.56 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-767.25 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-663.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-098.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60D-023.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
23C-093.45 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-281.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
68D-008.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
48C-116.99 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-273.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-342.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
24C-168.08 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-220.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
24A-325.25 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
25A-086.55 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
12A-263.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-715.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-832.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68C-177.71 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-722.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|