Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-616.66 220.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-619.76 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
99A-667.89 370.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 10:30
17A-389.99 320.000.000 Thái Bình Xe Con 26/09/2023 - 10:30
36A-955.55 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 10:30
37K-185.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/09/2023 - 10:30
86A-266.66 155.000.000 Bình Thuận Xe Con 26/09/2023 - 10:30
51K-886.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-399.39 380.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-525.09 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-589.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
14A-833.88 330.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
15K-168.68 430.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/09/2023 - 09:15
37K-234.56 470.000.000 Nghệ An Xe Con 26/09/2023 - 09:15
93A-433.33 130.000.000 Bình Phước Xe Con 26/09/2023 - 09:15
51K-868.88 785.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
51K-886.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
62A-368.68 380.000.000 Long An Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-588.99 855.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 08:00
99A-669.99 490.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
90A-228.88 205.000.000 Hà Nam Xe Con 26/09/2023 - 08:00
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
74A-228.88 230.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/09/2023 - 08:00
47A-589.99 370.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-818.18 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-888.99 1.045.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-889.88 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-919.19 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
30K-568.79 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 16:00
30K-598.89 430.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 16:00