Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-787.89 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/09/2023 - 10:30
78A-181.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/09/2023 - 10:30
61K-279.97 120.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 10:30
60K-377.99 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-796.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-885.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-888.00 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
66A-226.66 250.000.000 Đồng Tháp Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-466.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-528.28 140.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-567.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-583.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-618.18 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
99A-666.26 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
35A-368.68 200.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/09/2023 - 09:15
74A-228.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/09/2023 - 09:15
76A-234.56 400.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/09/2023 - 09:15
77A-288.79 55.000.000 Bình Định Xe Con 28/09/2023 - 09:15
60K-356.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-852.58 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-858.58 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-922.29 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-933.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-959.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
62A-366.99 50.000.000 Long An Xe Con 28/09/2023 - 09:15
63A-262.62 105.000.000 Tiền Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
67A-267.67 50.000.000 An Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
68A-288.89 95.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-516.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 08:00
30K-559.88 305.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 08:00