Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-333.88 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 08:00
76A-279.89 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 29/09/2023 - 08:00
47A-597.89 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/09/2023 - 08:00
70A-456.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-783.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-786.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-866.86 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-911.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-979.99 670.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
65A-396.96 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-555.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-563.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-565.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-579.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-588.98 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-595.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
88A-636.36 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/09/2023 - 14:45
90A-226.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 28/09/2023 - 14:45
38A-556.88 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
74A-237.89 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/09/2023 - 14:45
81A-363.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 14:45
93C-177.99 65.000.000 Bình Phước Xe Tải 28/09/2023 - 14:45
51K-813.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-844.55 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-869.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-878.78 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
68A-303.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/09/2023 - 14:45
65A-390.39 250.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/09/2023 - 14:45
83A-159.59 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-556.89 200.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30