Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-618.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
25A-069.69 40.000.000 Lai Châu Xe Con 30/09/2023 - 09:15
20A-689.89 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 09:15
15K-167.89 190.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
15K-181.18 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
35A-365.68 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 09:15
36A-966.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/09/2023 - 09:15
43A-797.79 430.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
47A-597.79 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/09/2023 - 09:15
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15
51K-933.99 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-455.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-519.75 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.85 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.89 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-558.58 245.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-578.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
99A-666.22 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
35A-355.99 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 08:00
37K-199.99 845.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
37K-236.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
43A-797.99 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 08:00
76A-236.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 08:00
81A-355.68 80.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 08:00
61K-282.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-811.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-822.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-966.99 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
63A-263.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/09/2023 - 08:00
65A-392.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 30/09/2023 - 08:00