Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-519.77 100.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 08:00
23A-129.39 40.000.000 Hà Giang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
22A-202.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
24A-248.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 03/10/2023 - 08:00
21A-172.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 03/10/2023 - 08:00
12A-218.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 03/10/2023 - 08:00
14A-792.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/10/2023 - 08:00
98A-639.99 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
19A-558.68 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88A-629.99 165.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88C-268.88 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 03/10/2023 - 08:00
99A-666.65 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 08:00
15K-185.99 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.26 70.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.28 85.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
36A-998.99 425.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 08:00
37K-229.99 125.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 08:00
73A-313.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/10/2023 - 08:00
43A-777.99 345.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 08:00
61K-298.98 610.000.000 Bình Dương Xe Con 03/10/2023 - 08:00
66A-238.87 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 03/10/2023 - 08:00
69A-136.88 60.000.000 Cà Mau Xe Con 03/10/2023 - 08:00
30K-398.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-501.02 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-531.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-545.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-566.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-585.89 180.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-615.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
14A-823.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/09/2023 - 14:45