Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-882.82 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-884.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-885.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-888.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-892.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-921.21 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-925.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-928.29 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-930.30 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-955.59 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-979.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
62A-380.80 40.000.000 Long An Xe Con 04/10/2023 - 08:00
64A-164.64 135.000.000 Vĩnh Long Xe Con 04/10/2023 - 08:00
66A-233.45 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-523.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 15:00
30K-526.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 15:00
30K-598.98 490.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 15:00
23C-078.68 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 03/10/2023 - 15:00
24A-249.91 40.000.000 Lào Cai Xe Con 03/10/2023 - 15:00
24A-251.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 03/10/2023 - 15:00
98A-626.26 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 15:00
98A-626.66 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-666.68 930.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-668.86 280.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
15K-159.59 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/10/2023 - 15:00
90A-222.99 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 15:00
90A-225.55 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 15:00
36A-966.99 540.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 15:00
36A-969.79 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 15:00
37K-225.55 80.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 15:00