Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-519.83 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-519.85 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-519.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-520.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-525.26 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-555.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-568.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-568.56 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-569.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-582.83 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-584.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-585.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-585.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-587.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-588.55 155.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-591.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-595.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-598.59 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-599.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-610.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-611.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-616.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
24A-252.52 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/10/2023 - 09:15
20A-691.19 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 09:15
14A-811.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
14A-828.82 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
14A-834.56 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.36 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.38 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.94 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15