Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-668.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
99A-682.58 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
15K-191.91 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
15K-196.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
17A-388.83 55.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 09:15
17A-388.92 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 09:15
18A-386.83 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 09:15
18A-388.28 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-968.80 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-972.19 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-986.36 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-991.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
75A-335.59 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/10/2023 - 09:15
92A-363.63 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 04/10/2023 - 09:15
47A-616.29 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/10/2023 - 09:15
49A-603.09 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
93A-423.45 40.000.000 Bình Phước Xe Con 04/10/2023 - 09:15
61K-291.91 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 09:15
60K-368.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/10/2023 - 09:15
60K-383.83 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-855.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-863.63 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-868.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-875.34 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-880.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-885.85 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-886.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-888.78 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-909.80 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-923.45 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15