Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-925.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-936.38 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-979.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
66A-233.83 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-444.44 1.620.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-515.16 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-515.51 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-515.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-518.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-519.81 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-519.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-527.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-533.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-536.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-555.18 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-555.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-561.16 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-565.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-567.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-568.18 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-568.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-581.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-585.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-586.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-589.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-595.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-597.97 285.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-599.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-616.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-616.61 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00