Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-558.55 765.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-558.98 160.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-562.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-563.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-565.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-566.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-567.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-567.98 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-569.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-601.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-602.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-612.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-615.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-616.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-618.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-619.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-619.91 185.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
20A-688.83 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-656.96 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-662.58 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-663.83 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-665.65 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-666.98 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
34A-712.82 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 10:30
34D-027.12 40.000.000 Hải Dương Xe tải van 04/10/2023 - 10:30
15K-156.16 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 10:30
15K-159.80 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 10:30
18A-383.59 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 10:30
35A-363.36 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/10/2023 - 10:30
36A-963.63 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 10:30