Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-888.84 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-908.09 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-936.39 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-963.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51D-911.11 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/10/2023 - 08:00
30K-515.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-516.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-521.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-525.85 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-543.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-555.28 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-555.35 185.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-555.36 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-558.38 130.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-566.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-566.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-567.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-568.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-568.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-568.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-575.85 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-576.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-582.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-584.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-589.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-590.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-591.19 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00