Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-919.90 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
63A-263.63 75.000.000 Tiền Giang Xe Con 06/10/2023 - 09:30
84A-118.18 100.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
84A-119.19 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-412.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-467.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-500.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-511.11 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-511.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-519.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-519.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-555.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-566.65 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-612.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
12A-219.91 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 06/10/2023 - 08:00
14A-826.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
98A-629.29 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.00 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.55 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
99A-666.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-138.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-156.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
36K-000.09 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 08:00
37K-209.09 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 08:00
75A-330.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 08:00
75A-333.22 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 08:00
43A-777.71 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
77A-288.82 40.000.000 Bình Định Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-823.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00