Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-591.91 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-592.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-593.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-595.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-606.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-611.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-616.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
28A-205.81 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 04/10/2023 - 15:00
98A-666.58 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 15:00
98A-666.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 15:00
99A-666.75 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
99A-679.98 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
34A-719.82 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 15:00
34A-719.97 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 15:00
15K-186.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 15:00
90A-222.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/10/2023 - 15:00
90A-225.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/10/2023 - 15:00
90A-229.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/10/2023 - 15:00
36A-989.93 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 15:00
36A-999.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 15:00
36A-999.38 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 15:00
37K-222.62 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
37K-225.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
37K-245.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
38A-556.58 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
73A-314.56 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/10/2023 - 15:00
73A-316.18 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/10/2023 - 15:00
43A-783.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 15:00
77A-290.29 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 15:00
81A-373.73 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/10/2023 - 15:00