Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-919.91 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
66A-229.29 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/10/2023 - 13:30
66A-234.35 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/10/2023 - 13:30
83A-161.61 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-523.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-555.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-557.59 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-589.98 625.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-611.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-612.16 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-811.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-833.83 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
98A-666.22 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-163.36 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-166.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-183.83 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
89A-419.92 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/10/2023 - 09:30
90A-222.56 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36K-000.36 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36A-999.90 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
38A-555.57 140.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
86A-259.59 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/10/2023 - 09:30
82A-123.39 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/10/2023 - 09:30
60K-366.77 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.36 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.38 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.80 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.82 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.87 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-900.00 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30