Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-188.86 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
15K-191.99 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
17A-386.86 155.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 08:00
90A-222.79 105.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 08:00
18A-383.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 08:00
18A-388.68 90.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 08:00
35A-356.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-963.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-985.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-989.88 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
37K-199.79 50.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 08:00
38A-555.51 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
74A-226.66 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 08:00
75A-322.22 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 08:00
75A-335.35 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 08:00
43A-768.79 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
76A-245.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 10/10/2023 - 08:00
77A-286.88 55.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 08:00
79A-486.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
61K-303.03 60.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 08:00
72A-713.68 85.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 08:00
72A-739.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-835.55 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-836.36 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-860.68 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-885.58 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-886.66 455.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-911.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
62A-373.33 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 08:00
84A-120.79 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 10/10/2023 - 08:00