Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-856.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-867.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-868.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-880.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-881.66 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-909.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-919.68 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-922.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-926.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51D-929.29 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
62A-379.39 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
84A-116.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
64A-165.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 10:30
66A-238.38 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 10/10/2023 - 10:30
68A-292.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-393.79 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-399.39 135.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
95A-109.09 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-422.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-458.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-465.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-488.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-512.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-526.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-558.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-571.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-582.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-587.77 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-595.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-597.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15