Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-262.66 40.000.000 An Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
68A-297.79 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
69A-138.38 100.000.000 Cà Mau Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-456.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-468.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-513.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-518.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-519.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-526.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-558.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-565.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-583.33 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-586.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-588.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-612.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-613.33 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-615.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
26A-178.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 13:30
21A-178.79 70.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 13:30
20A-683.33 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-799.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-828.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-638.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-663.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-611.11 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-618.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-633.66 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-661.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-663.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-663.93 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30