Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85A-116.16 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
85A-118.18 80.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
86A-256.79 45.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
86A-268.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
81A-359.59 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
81A-369.69 60.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
49A-622.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
61K-286.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-367.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-393.69 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
72A-719.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-786.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-819.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-832.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-839.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-880.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-896.96 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-919.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-926.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51D-919.99 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
30K-499.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-512.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-516.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-579.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-595.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-596.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00