Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-181.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
17A-368.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
17A-393.33 60.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
35A-355.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
35A-363.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-977.99 180.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-988.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-996.86 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
37K-198.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
43A-789.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
92A-366.68 55.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 10:30
82A-122.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 11/10/2023 - 10:30
81A-355.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
47A-600.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 10:30
49A-587.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-336.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-363.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-373.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-383.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
72A-718.18 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-748.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-767.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-776.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-777.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-828.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-830.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-861.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-865.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-877.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-888.11 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30