Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-896.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-919.98 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-922.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-933.66 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-948.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-966.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51D-926.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
62A-373.79 40.000.000 Long An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
67A-272.79 40.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
65A-386.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 10:30
83C-119.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
69A-138.39 85.000.000 Cà Mau Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-455.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-477.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-486.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-489.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-515.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-523.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-528.68 200.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-535.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-555.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-572.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-579.97 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-582.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-585.98 125.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-611.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-612.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-619.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
20A-682.22 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 09:15