Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-599.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-599.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-606.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-611.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
29K-070.07 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
22C-096.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
26A-179.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 15:00
21A-176.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 15:00
20A-678.88 680.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 15:00
14A-825.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
14A-829.29 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-656.66 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
99A-678.79 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
99A-679.88 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.68 235.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.79 80.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-719.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
15K-155.89 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
15K-166.69 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
90A-227.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-378.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-391.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-352.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-366.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-368.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-956.56 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-999.68 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-188.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00