Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-828.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
14C-383.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
98A-658.58 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 09:15
98A-661.88 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 09:15
19A-555.79 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
19A-556.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
88A-639.79 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 09:15
99A-679.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
34A-696.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
34A-728.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-138.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-156.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-159.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-196.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15C-433.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
89A-426.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-369.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-393.39 75.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
90A-223.33 50.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 09:15
18A-383.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 09:15
18A-393.33 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 09:15
36K-000.02 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-221.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-226.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-237.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
38A-555.76 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
75A-314.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2023 - 09:15
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85A-119.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85C-077.77 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 11/10/2023 - 09:15