Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-970.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
66A-234.59 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/10/2023 - 13:30
68A-294.44 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 11/10/2023 - 13:30
83A-158.68 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-433.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-468.68 510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-526.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-551.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-555.66 610.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-567.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-567.69 255.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-575.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-578.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-588.85 230.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-588.86 340.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-595.19 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-599.55 145.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-606.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-619.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
29K-035.35 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
29K-068.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
28C-099.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
20A-689.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 10:30
14A-824.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
98A-666.79 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
88A-616.16 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 10:30
88A-636.86 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-656.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-666.56 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-682.86 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30