Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-392.22 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
17A-393.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
90A-218.18 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 15:00
90C-133.33 55.000.000 Hà Nam Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
18A-383.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-358.88 175.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-359.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
37K-222.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 15:00
43A-791.79 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
92A-366.69 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 15:00
78A-179.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 11/10/2023 - 15:00
81A-368.99 50.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 15:00
47A-616.39 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 15:00
49A-588.68 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
49A-626.88 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
70A-461.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
72A-707.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-789.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-843.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-862.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-875.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-899.98 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-911.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-911.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-916.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-935.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-938.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-966.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-445.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-456.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30