Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-990.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 09:15
36A-999.96 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 09:15
37K-189.99 180.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 09:15
37K-235.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 09:15
47A-611.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/10/2023 - 09:15
47A-619.99 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/10/2023 - 09:15
93A-407.89 40.000.000 Bình Phước Xe Con 12/10/2023 - 09:15
61K-292.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-881.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-891.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-911.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-911.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
62A-363.89 40.000.000 Long An Xe Con 12/10/2023 - 09:15
65A-393.39 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/10/2023 - 09:15
94A-093.93 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-398.88 355.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-398.99 350.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-399.79 425.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-436.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-519.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-550.55 160.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-550.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-556.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-578.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-586.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-588.68 560.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-588.88 3.735.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-615.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-618.68 230.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
25A-067.99 40.000.000 Lai Châu Xe Con 12/10/2023 - 08:00