Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-581.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-585.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-588.89 530.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-589.99 815.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
25A-069.99 55.000.000 Lai Châu Xe Con 12/10/2023 - 10:30
26A-179.99 135.000.000 Sơn La Xe Con 12/10/2023 - 10:30
26A-183.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 12/10/2023 - 10:30
26A-184.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 12/10/2023 - 10:30
28A-208.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/10/2023 - 10:30
12A-216.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 10:30
12A-217.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 10:30
12A-218.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 10:30
19A-556.88 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/10/2023 - 10:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-138.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-162.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-179.19 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-183.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-195.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
17A-378.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/10/2023 - 10:30
36A-991.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 10:30
36A-996.96 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 10:30
37K-181.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 10:30
37K-216.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 10:30
73A-316.16 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/10/2023 - 10:30
75A-330.30 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/10/2023 - 10:30
49A-618.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-818.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-879.79 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-911.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30