Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-668.99 415.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
34A-696.66 245.000.000 Hải Dương Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-168.88 420.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-177.77 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-189.89 230.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
17A-369.99 575.000.000 Thái Bình Xe Con 13/10/2023 - 08:00
90A-229.99 450.000.000 Hà Nam Xe Con 13/10/2023 - 08:00
36A-989.89 870.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 08:00
38A-555.99 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
78A-177.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 13/10/2023 - 08:00
61K-266.66 1.265.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-366.66 365.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-379.79 550.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-788.88 1.960.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-789.89 850.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-797.79 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-799.79 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-808.88 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-838.88 835.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-839.39 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-868.86 620.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-969.69 910.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-977.79 720.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-177.77 360.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-179.79 230.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-416.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-435.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-456.79 305.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-506.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00