Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-997.89 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-999.59 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
37K-227.89 55.000.000 Nghệ An Xe Con 13/10/2023 - 15:00
37K-236.99 170.000.000 Nghệ An Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-533.33 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-539.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
73A-309.99 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
43A-778.89 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
79A-488.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
85A-118.89 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 13/10/2023 - 15:00
47A-623.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 15:00
48A-198.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 13/10/2023 - 15:00
49A-589.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-268.88 50.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-268.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-288.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
60K-345.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 15:00
51K-938.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
67A-277.89 40.000.000 An Giang Xe Con 13/10/2023 - 15:00
67C-166.66 45.000.000 An Giang Xe Tải 13/10/2023 - 15:00
30K-428.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-536.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-566.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
22A-208.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
20A-698.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 13:30
98A-628.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
98A-638.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
19A-557.77 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 13:30
88C-266.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
99A-663.88 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 13:30