Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-333.99 105.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 09:15
43A-768.99 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 09:15
86A-267.89 270.000.000 Bình Thuận Xe Con 14/10/2023 - 09:15
81A-356.99 65.000.000 Gia Lai Xe Con 14/10/2023 - 09:15
47A-616.66 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 09:15
48A-191.99 60.000.000 Đắk Nông Xe Con 14/10/2023 - 09:15
70A-456.66 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
70A-468.88 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
61K-255.99 100.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 09:15
60K-368.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 09:15
60K-386.86 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-796.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-798.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-809.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-816.16 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-848.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-856.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-868.98 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-885.55 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-891.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-911.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-956.56 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
62A-368.86 130.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
65A-386.68 360.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
65A-398.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
65C-202.22 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 14/10/2023 - 09:15
30K-399.66 175.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-456.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-499.99 1.080.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-525.25 345.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00