Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-535.55 85.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-555.57 280.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-556.58 180.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-556.69 165.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-556.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-557.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-575.75 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-599.89 235.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
25A-068.86 90.000.000 Lai Châu Xe Con 14/10/2023 - 08:00
20A-698.89 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 08:00
14A-808.99 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
14A-829.89 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
98A-633.33 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
98A-668.89 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
19A-533.33 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 08:00
34A-695.99 65.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 08:00
15K-156.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 08:00
17A-388.99 555.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 08:00
36A-999.89 195.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 08:00
74A-234.99 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 14/10/2023 - 08:00
74C-123.45 115.000.000 Quảng Trị Xe Tải 14/10/2023 - 08:00
75A-333.36 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 08:00
43A-769.99 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 08:00
79A-479.99 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 08:00
47A-599.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 08:00
61K-289.89 85.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-367.89 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-377.77 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-397.99 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-398.99 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00