Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-515.55 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-518.18 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-533.99 |
280.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-569.88 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-577.99 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-599.69 |
235.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-612.89 |
195.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
25A-067.89 |
60.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
25A-068.88 |
90.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
20A-697.77 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
14A-808.88 |
390.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
98A-666.69 |
140.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
98A-666.99 |
265.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
99A-666.79 |
180.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
99A-678.89 |
125.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
34A-698.99 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
15K-159.89 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
15K-168.89 |
95.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
15K-179.89 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
15K-188.99 |
110.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
89A-422.22 |
65.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
36A-986.89 |
130.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
36A-996.66 |
185.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
37K-226.99 |
155.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
73A-300.39 |
65.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
75A-333.38 |
85.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
75A-335.79 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
43A-792.79 |
75.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
43A-796.79 |
70.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
81C-234.56 |
280.000.000
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/10/2023 - 10:30
|