Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-855.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-858.88 850.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-888.77 535.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-922.22 900.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
83A-166.68 160.000.000 Sóc Trăng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-399.89 485.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-433.33 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-455.55 385.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-500.00 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-516.86 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-525.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-525.89 240.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-539.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-585.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-595.89 425.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-618.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
14A-828.68 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
14A-829.99 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.66 365.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.89 135.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-678.88 275.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
34A-696.99 160.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-138.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-158.88 300.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-355.88 100.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-368.86 195.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-369.69 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-186.68 100.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00