Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-181.11 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-181.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-182.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-195.55 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
17A-386.66 200.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
35A-366.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-181.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-222.88 145.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
38A-555.56 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
43A-768.88 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
77C-234.56 155.000.000 Bình Định Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
60K-393.39 295.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 15:30
72A-727.27 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-757.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-769.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-833.33 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-861.68 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-863.68 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-879.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-883.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-922.99 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
65A-399.79 160.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2023 - 15:30
95A-111.99 65.000.000 Hậu Giang Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-456.56 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-469.99 290.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-536.36 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-544.44 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-552.55 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-552.89 190.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00