Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-898.68 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-899.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-907.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-919.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-922.88 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-949.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-956.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-965.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51D-939.99 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 14:00
23A-129.99 55.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
26A-181.88 50.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-682.68 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-696.99 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-698.98 355.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-699.66 130.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.65 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.89 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.59 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.66 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19C-219.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
88A-633.36 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
88A-638.88 200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
99A-665.55 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
99A-666.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
99A-669.89 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-699.66 265.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-733.33 75.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
89A-418.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
17A-379.99 110.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
18A-393.99 120.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 09:30