Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-979.99 395.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-988.89 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-996.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-998.89 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.69 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
38A-555.88 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-556.78 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
76A-279.79 135.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
81A-355.55 105.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
70A-477.77 510.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
61K-269.69 90.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-366.88 275.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-388.99 140.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-389.99 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
72A-739.39 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-766.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-818.88 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-977.99 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
62A-377.77 455.000.000 Long An Xe Con 18/10/2023 - 08:00
67A-267.89 310.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
68A-289.99 235.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
83A-166.99 205.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
30K-433.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-455.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-459.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-513.99 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30