Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-335.99 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 15:30
76A-239.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 15:30
77A-282.89 65.000.000 Bình Định Xe Con 18/10/2023 - 15:30
86A-268.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/10/2023 - 15:30
47A-616.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-595.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-598.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-619.99 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
70C-188.88 140.000.000 Tây Ninh Xe Tải 18/10/2023 - 15:30
61K-266.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-339.99 250.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-345.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-356.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
72A-719.99 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 15:30
51K-816.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 15:30
51K-826.26 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 15:30
66A-228.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 15:30
66A-239.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 15:30
65A-386.89 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-438.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-469.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-476.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-477.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-486.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-505.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-578.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-579.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-581.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-791.79 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-811.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00