Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-957.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 08:00
37K-222.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 08:00
38A-538.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
49A-596.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-775.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-799.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-876.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-883.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-918.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-936.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-464.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-486.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-548.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-588.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-609.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-816.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-818.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-829.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
98A-666.39 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 15:00
99A-666.61 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
15K-139.99 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 15:00
18A-377.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/10/2023 - 15:00
36A-956.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 15:00
36A-999.00 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 15:00
92A-357.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 19/10/2023 - 15:00
60K-358.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-794.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-812.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-879.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-958.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00