Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-727.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-775.79 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-777.74 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-887.99 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-929.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-933.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
66A-229.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 20/10/2023 - 15:00
65A-388.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-414.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-506.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-510.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-576.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-606.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
21A-176.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-639.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-666.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
19A-557.89 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/10/2023 - 13:30
99A-676.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
15K-185.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
35A-365.55 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-968.79 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-997.79 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-999.97 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
37K-218.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 13:30
47A-611.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/10/2023 - 13:30
49A-606.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
72A-737.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-767.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-823.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-865.55 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30