Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-711.11 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-770.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-777.78 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-778.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-797.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-811.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-833.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-836.68 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-838.89 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-870.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-916.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-938.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-946.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-968.79 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-976.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-979.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-888.88 15.265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-448.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-500.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-509.99 290.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-524.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
14A-794.79 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
19A-555.53 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-188.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-193.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
17A-387.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/10/2023 - 15:00
37K-188.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 15:00
38A-554.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
43A-777.33 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
61K-268.79 105.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 15:00