Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-963.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
62A-368.79 40.000.000 Long An Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-444.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-538.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-548.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
20A-685.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/10/2023 - 13:30
98A-665.55 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 13:30
99A-676.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
15K-193.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 13:30
35A-357.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/10/2023 - 13:30
74A-238.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 19/10/2023 - 13:30
74A-239.99 45.000.000 Quảng Trị Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-897.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-900.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-906.66 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-933.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-978.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
71A-179.99 55.000.000 Bến Tre Xe Con 19/10/2023 - 13:30
65A-397.99 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/10/2023 - 13:30
95A-111.55 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 19/10/2023 - 13:30
69A-139.99 45.000.000 Cà Mau Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-411.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 10:30
30K-508.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 10:30
30K-551.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 10:30
24A-248.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/10/2023 - 10:30
98A-628.88 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 10:30
98A-636.66 190.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 10:30
34A-718.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 10:30
89A-424.44 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 19/10/2023 - 10:30
35A-369.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/10/2023 - 10:30