Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-602.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-606.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-613.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-615.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
24A-244.44 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
20A-680.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/10/2023 - 08:00
14A-793.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-698.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-726.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-158.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-163.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-167.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-183.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
90A-227.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 19/10/2023 - 08:00
37K-200.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 08:00
37K-219.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 08:00
38A-559.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
86A-276.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 19/10/2023 - 08:00
49A-616.66 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
60K-335.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-779.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-788.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-806.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-816.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-918.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-518.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-536.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-545.55 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-552.88 235.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-595.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30