Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-365.86 95.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-987.89 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-990.99 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-187.88 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.55 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-479.79 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
38A-555.58 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-558.99 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
73A-319.99 245.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
43A-797.97 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2023 - 09:30
79A-486.86 75.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
82A-126.99 60.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 09:30
81A-366.88 90.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
81A-366.99 65.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
47A-607.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2023 - 09:30
70A-466.88 55.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
70A-468.86 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-368.86 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-379.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-388.38 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60C-666.68 85.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
60C-669.99 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
72A-726.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-833.99 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-868.66 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-879.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-889.98 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-919.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30