Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-556.78 160.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-556.79 290.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-557.89 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-566.55 185.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-583.83 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-583.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-585.58 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-598.88 960.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-599.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-618.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.69 160.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.99 670.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
23A-133.66 80.000.000 Hà Giang Xe Con 17/10/2023 - 14:00
21A-177.77 165.000.000 Yên Bái Xe Con 17/10/2023 - 14:00
14A-799.79 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-138.99 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-163.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
35A-366.99 235.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-959.59 180.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-968.68 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-777.78 380.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-789.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-789.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
78A-179.99 205.000.000 Phú Yên Xe Con 17/10/2023 - 14:00
79A-489.99 70.000.000 Khánh Hòa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
48A-199.79 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 17/10/2023 - 14:00
70A-467.89 175.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
70A-479.39 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00