Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-222.68 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-233.33 210.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
38C-199.99 380.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
73C-166.66 190.000.000 Quảng Bình Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
43A-767.89 375.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
85A-119.99 200.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2023 - 08:00
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
61K-267.89 420.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 08:00
60K-339.79 630.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-722.22 240.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-868.99 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-869.99 615.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-881.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.22 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-899.89 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-900.99 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-933.33 645.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-959.99 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-966.69 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-966.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
62A-355.55 235.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
62A-367.89 180.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
63A-266.66 415.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/10/2023 - 08:00
66A-239.79 255.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-533.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-557.77 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-578.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
14A-822.22 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00