Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-822.28 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-822.68 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-828.38 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
98A-668.99 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2023 - 09:30
19A-555.68 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
19A-555.99 220.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
19A-556.99 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99A-669.66 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
15K-155.68 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-156.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-166.68 285.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
89C-299.99 235.000.000 Hưng Yên Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
17A-368.99 115.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
17A-386.68 445.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.68 165.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.86 395.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-388.99 145.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
35A-359.99 245.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
35A-366.88 320.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
36A-986.86 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 09:30
37K-191.99 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 09:30
37K-222.66 155.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 09:30
43A-778.88 275.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
85A-118.88 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-755.55 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-767.89 545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-777.89 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-778.79 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-778.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30