Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-515.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-516.66 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-518.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-523.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-551.55 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-555.77 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-559.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-563.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-565.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-567.67 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-575.79 265.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.88 255.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-600.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-612.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-616.39 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-619.89 150.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
29K-059.89 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
20A-685.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20C-267.89 65.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
20C-268.68 140.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
14A-797.99 270.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-822.99 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-823.68 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-833.66 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-656.68 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-666.89 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-148.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-156.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-158.58 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30