Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-938.38 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51D-939.39 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
66A-233.66 75.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
66A-238.88 70.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
67A-268.88 110.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
65A-397.79 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
30K-467.89 460.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 08:00
23A-133.33 165.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-688.89 365.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-696.66 255.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-699.69 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-629.99 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-655.55 580.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-666.86 225.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
19A-555.56 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-616.66 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-628.88 160.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
99A-679.99 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-138.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-161.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-168.69 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-168.86 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-179.99 175.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-186.68 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-186.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-188.89 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
18A-379.99 205.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-968.88 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00