Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-811.99 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-826.68 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-826.88 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-828.99 160.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-833.89 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
98A-636.88 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
98A-658.68 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
98A-666.18 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
98A-666.28 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
88A-628.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-663.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-668.28 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-669.79 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-679.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-156.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-168.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-186.66 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-188.66 140.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
89A-419.99 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 14:00
17A-386.88 160.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 14:00
90A-218.88 130.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2023 - 14:00
92A-369.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 18/10/2023 - 14:00
93A-411.11 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-769.69 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-787.88 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-788.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-819.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-839.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-849.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-866.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00